Bảng giá dịch vụ X-Quang tại Trung tâm Y tế huyện Yên Thủy

Thứ tư - 27/09/2023 05:15 460 0
 Mã DV   Tên HH gốc   ĐVT   Giá 
 18.0094.0029   Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn   Lần              97,200
 18.0093.0029   Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0089.0028   Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2   Lần              65,400
 18.0087.0028   Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên   Lần              65,400
 18.0086.0028   Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0090.0028   Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch   Lần              65,400
 18.0092.0028   Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên   Lần              65,400
 18.0094.0028   Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn   Lần              65,400
 18.0093.0028   Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0091.0028   Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0071.0028   Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0112.0028   Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              65,400
 18.0104.0028   Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              65,400
 18.0122.0028   Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch   Lần              65,400
 18.0108.0028   Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              65,400
 18.0113.0028   Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè   Lần              65,400
 18.0106.0028   Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0103.0028   Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0111.0028   Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0121.0028   Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng   Lần              65,400
 18.0102.0028   Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0096.0028   Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0117.0028   Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0107.0028   Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              65,400
 18.0116.0028   Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              65,400
 18.0114.0028   Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0115.0028   Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              65,400
 04C1.2.6.51   Chụp X- quang số hóa 1 phim   Lần              65,400
 04C1.2.6.52   Chụp X- quang số hóa 2 phim   Lần              97,200
 04C1.2.6.53   Chụp X-Quang số hóa 3 phim   Lần            122,000
 18.0115.0029   Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              97,200
 18.0107.0029   Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              97,200
 18.0091.0029   Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0123.0028   Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn   Lần              65,400
 18.0074.0028   Chụp Xquang hàm chếch một bên   Lần              65,400
 18.0073.0028   Chụp Xquang Hirtz   Lần              65,400
 18.0071.0029   Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0097.0030   Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên   Lần            122,000
 18.0112.0029   Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              97,200
 18.0110.0028   Chụp Xquang khớp háng nghiêng   Lần              65,400
 18.0109.0028   Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên   Lần              65,400
 18.0105.0028   Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)   Lần              65,400
 18.0104.0029   Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              97,200
 18.0099.0028   Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch   Lần              65,400
 18.0111.0029   Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0117.0029   Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0121.0029   Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng   Lần              97,200
 18.0080.0028   Chụp Xquang khớp thái dương hàm   Lần              65,400
 18.0122.0029   Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch   Lần              97,200
 18.0101.0028   Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch   Lần              65,400
 18.0100.0028   Chụp Xquang khớp vai thẳng   Lần              65,400
 18.0098.0028   Chụp Xquang khung chậu thẳng   Lần              65,400
 18.0068.0028   Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng   Lần              65,400
 18.0068.0029   Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0069.0028   Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao   Lần              65,400
 18.0120.0028   Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên   Lần              65,400
 18.0119.0028   Chụp Xquang ngực thẳng   Lần              65,400
 18.0067.0028   Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng   Lần              65,400
 18.0067.0029   Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0072.0028   Chụp Xquang Blondeau   Lần              65,400
 18.0125.0028   Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng   Lần              65,400
 18.0089.0029   Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2   Lần              97,200
 18.0070.0028   Chụp Xquang sọ tiếp tuyến   Lần              65,400
 18.0102.0029   Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0108.0029   Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              97,200
 18.0116.0029   Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch   Lần              97,200
 18.0113.0029   Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè   Lần              97,200
 18.0114.0029   Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0106.0029   Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0103.0029   Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0075.0028   Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến   Lần              65,400
 18.0087.0029   Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên   Lần              97,200
 18.0088.0030   Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế   Lần            122,000
 18.0086.0029   Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0096.0029   Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng   Lần              97,200
 18.0090.0029   Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch   Lần              97,200
 18.0092.0029   Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên   Lần              97,200
 18.0095.0028   Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze   Lần              65,400
 18.0067.0029 NEW   Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng   Lần              97,200
 18.0119.0029   Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]   Lần              97,200
 18.0100.0029   Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]   Lần              97,200
 18.0125.0029   Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng]   Lần              97,200
 18.0072.0029   Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim]   Lần              97,200

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

© 2023 - Bản quyền thuộc về Trung tâm Y tế khu vực Yên Thủy
Địa chỉ: Số 546, đường Trần Hưng Đạo, xã Yên Thủy, tỉnh Phú Thọ.
Ghi rõ nguồn và dẫn đến URL nguồn tin khi phát hành lại thông tin từ website này.
www.yteyenthuy.vn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây